although: mặc dù (liên từ nối 2 mệnh đề)
despite +ving/n: mặc dù
nevertheless = however: tuy nhiên
meanwhile: trong khi đó (thường được dùng làm trạng từ, như “meanwhile...” trong khi đó, cùng lúc
đó...)
Dịch: Mặc dù anh ấy đạt điểm rất cao ở trường Vaucluse, anh ấy sẽ đã bao giờ vào đại học.